Carnosine là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tạo thành từ hai axit amin. Một trong những chức năng quan trọng của nó là hoạt động như một chất thu dọn gốc tự do.
Ngoài các đặc tính chống oxy hóa ấn tượng, nó cũng được cho là đóng vai trò như một “chất đệm sinh lý” đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa enzym và canxi thích hợp.
Vì carnosine đóng một vai trò quan trọng như vậy đối với cơ thể con người, nên không có nó trong chế độ ăn uống của bạn, hoặc không đủ, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các chức năng của cơ thể. Tin tốt là bạn có thể bổ sung carnosine trong chế độ ăn uống của mình từ các loại thực phẩm tự nhiên.
Hầu hết các loại cá, chẳng hạn như cá hồi, là nguồn thực phẩm lành mạnh. Một loại thực phẩm là nguồn cung cấp carnosine hàng đầu là thịt bò, và loại thịt bò ăn cỏ cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe hơn so với phiên bản thông thường.
Sự thiếu hụt carnosine không phổ biến, nhưng những người theo chế độ ăn ít protein có nhiều khả năng bị thiếu hơn. Những người ăn chay và ăn chay trường cũng có thể gặp khó khăn trong việc nạp đủ chất trong chế độ ăn uống của họ.
Carnosine là gì?
Trong cơ thể con người, nồng độ carnosine lớn nhất trong mô cơ.
Carnosine cơ bắp là gì? Vì nó được tìm thấy ở nồng độ cao như vậy trong cơ, nên đôi khi nó được gọi là carnosine cơ, nhưng nó cũng có thể được tìm thấy trong mô não, tim và nhiều bộ phận khác của cơ thể.
Carnosine, còn được biết đến với nhiều tên khác bao gồm L-carnosine và n-acetyl-carnosine, được coi là một dipeptide.
Đipeptit là gì? Định nghĩa đơn giản về đipeptit là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ hai axit amin.
Carnosine được tổng hợp trong cơ xương từ các axit amin histidine và beta-alanine. Vì vậy, cơ thể tạo ra carnosine, và nó cũng có thể được thu nhận thông qua chế độ ăn uống.
“L-carnosine” và “carnosine” chỉ có thể là hai tên gọi khác nhau của cùng một hợp chất, nhưng carnosine có thể có một số dạng. Chữ “L” ở phía trước biểu thị rằng nó là dạng có thể được sử dụng dễ dàng bởi các tế bào của cơ thể.
Những lợi ích tiềm năng của carnosine bao gồm phòng ngừa và điều trị các biến chứng của bệnh tiểu đường như tổn thương dây thần kinh, các vấn đề về thận và các rối loạn về mắt như đục thủy tinh thể. Một trong những lợi ích tiềm năng hàng đầu của L-carnosine là giảm các dấu hiệu lão hóa.
Trên thực tế, nó đôi khi được gọi là “phân tử tuổi thọ”. Mọi người cũng biết đến việc sử dụng nó để tăng cường sức chịu đựng và sức mạnh cơ bắp.
Tuy nhiên, có rất ít bằng chứng khoa học để chứng minh những công dụng này. Nó là chìa khóa cho chức năng và sự phát triển chính xác của cơ bắp, tim, gan, thận, não và nhiều cơ quan khác.
Nếu bạn đang so sánh carnosine và carnitine, cả hai đều chủ yếu đến từ thịt. Tuy nhiên, chúng đóng những vai trò khác nhau trong cơ thể.
L-carnitine đến từ một axit amin và rất quan trọng để sản xuất năng lượng. Nó vận chuyển các axit béo chuỗi dài vào ty thể để chúng có thể được sử dụng để sản xuất năng lượng trong cơ thể.
Theo Viện Y tế Quốc gia, “Trẻ em và người lớn khỏe mạnh không cần tiêu thụ carnitine từ thực phẩm hoặc chất bổ sung, vì gan và thận sản xuất đủ lượng từ các axit amin lysine và methionine để đáp ứng nhu cầu hàng ngày.”
Nếu bạn đang so sánh beta alanin với carnosine, thì beta-alanin là một axit amin không thiết yếu, là tiền chất để hình thành carnosine. Lợi ích của beta-alanin thông qua các chất bổ sung đã được chứng minh là làm tăng nồng độ carnosine trong cơ xương từ 20% đến 80%.
Theo một đánh giá được xuất bản vào năm 2010, “Việc bổ sung beta-alanine đã được chứng minh là làm tăng hàm lượng carnosine trong cơ và do đó tổng khả năng đệm của cơ bắp, với khả năng cải thiện hiệu suất thể chất khi tập thể dục cường độ cao.”
Lợi ích tiềm năng
Cho đến nay, một số nghiên cứu cho thấy L-carnosine có thể hữu ích cho những vấn đề sức khỏe sau:
1. Các bệnh mãn tính như tiểu đường
Theo một bài báo khoa học được xuất bản vào năm 2017, “Carnosine, một loại thực phẩm bổ sung không kê đơn, có tiềm năng đầy hứa hẹn trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh mãn tính như tiểu đường loại 2, tim mạch và các bệnh thoái hóa thần kinh nhờ khả năng chống viêm, kháng vi khuẩn. , tác dụng chống oxy hóa và chelating. ”
Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi thí điểm được công bố vào năm 2016 đã đánh giá tác dụng của việc bổ sung trên 30 người không mắc bệnh tiểu đường bị thừa cân hoặc béo phì. Một nửa số đối tượng dùng hai gam carnosine mỗi ngày, và nửa còn lại dùng giả dược trong thời gian 12 tuần.
Kết quả rất khả quan: Những người dùng carnosine đã cải thiện tình trạng kháng insulin và giảm lượng đường so với những người dùng giả dược. Nhìn chung, các nhà nghiên cứu kết luận, “bổ sung carnosine có thể là một chiến lược hiệu quả để phòng ngừa bệnh tiểu đường loại 2”.
2. Bệnh Alzheimer
Vẫn cần nhiều nghiên cứu lâm sàng hơn, nhưng cho đến nay các nghiên cứu trên động vật và phòng thí nghiệm đang chỉ ra khả năng của carnosine trong việc giảm sự tích tụ amyloid beta, thành phần chính của mảng bám được tìm thấy trong não của bệnh nhân Alzheimer.
Ngoài một số nghiên cứu trên động vật với kết quả khả quan, một thử nghiệm lâm sàng đối chứng ngẫu nhiên mù đôi cho thấy rằng những người cao tuổi khỏe mạnh dùng chất bổ sung có chứa carnosine cũng như anserine đã cải thiện được sự suy giảm lưu lượng máu não do tuổi tác (xảy ra trong bệnh Alzheimer) sau ba tháng bổ sung. 39 tình nguyện viên cao tuổi khỏe mạnh (trong độ tuổi từ 60–78 tuổi) cũng thấy trí nhớ được cải thiện, đặc biệt là trí nhớ theo từng giai đoạn bằng lời nói.
3. Đục thủy tinh thể
Liệu thuốc nhỏ mắt carnosine có thể giúp chữa bệnh đục thủy tinh thể không?
Một nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược có 26 bệnh nhân (41 mắt) sử dụng thuốc nhỏ mắt n-acetylcarnosine (NAC) một phần trăm tại chỗ hai lần mỗi ngày trong khi 13 bệnh nhân (21 mắt) trong nhóm đối chứng được dùng thuốc nhỏ mắt giả dược. Cũng có 10 bệnh nhân (14 mắt) hoàn toàn không nhận được thuốc nhỏ mắt.
Sau sáu tháng, 90% mắt được điều trị bằng thuốc nhỏ mắt NAC đã cải thiện từ 7 đến 100% thị lực được điều chỉnh tốt nhất (hoặc tầm nhìn xa tốt nhất với kính đeo mắt hoặc kính áp tròng) và 88,9% trong nhóm đã cải thiện từ 27 đến 100%. trong độ nhạy sáng chói.
Tuy nhiên, các đánh giá khoa học gần đây cho rằng “hiện tại không có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy NAC đảo ngược bệnh đục thủy tinh thể, cũng như ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh đục thủy tinh thể” và cần có thêm nhiều nghiên cứu chất lượng cao để xác nhận việc sử dụng thuốc nhỏ mắt carnosine cho bệnh đục thủy tinh thể.
4. Rối loạn tiêu hóa
Polaprezinc là một loại chelate sinh học khả dụng qua đường uống bao gồm kẽm và L-carnosine được cho là có khả năng bảo vệ dạ dày, chống oxy hóa, chống loét và chống viêm. Bổ sung polaprezinc qua đường uống đã được chứng minh là làm tăng sự biểu hiện của một số enzym chống oxy hóa có lợi, bao gồm superoxide dismutase, heme oxygenas, glutathione S-transferase, glutathione peroxidase và peroxidredoxin-1 trong niêm mạc dạ dày, bảo vệ tế bào chống lại các loại oxy phản ứng.
Các nghiên cứu đang được tiến hành, nhưng cho đến nay các kết quả vẫn còn lẫn lộn khi nói đến kẽm caronsine đối với bệnh GERD với một nghiên cứu năm 2016 cho thấy không có sự khác biệt giữa việc uống kẽm L-carnosine và giả dược. Một lần nữa, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn nhưng một số nghiên cứu đã chỉ ra việc sử dụng kẽm carnosine hữu ích đối với ruột bị rò rỉ, H. pylori và loét dạ dày.
5. Lão hóa
Nếu bạn đọc các bài đánh giá trực tuyến, bạn có thể sẽ thấy mọi người tuyên bố rằng làn da của họ trông trẻ trung hơn sau khi dùng chất bổ sung này. Điều đó có thể không?
Tác dụng tăng cường làn da của L-carnosine có thể xảy ra do đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và loại bỏ gốc tự do của hợp chất hóa học này, giúp bảo vệ tế bào DNA và do đó tăng cường sức khỏe của da.
Rủi ro, tác dụng phụ và tương tác
L-carnosine thường được coi là an toàn khi dùng bằng đường uống trong thời gian ngắn hoặc khi người lớn sử dụng trên da. Tuy nhiên, có thể có các tác dụng phụ hiếm gặp, bao gồm phát ban, ngứa, khô miệng, thay đổi cảm giác thèm ăn, cảm giác mệt mỏi hoặc mơ sống động.
Tác dụng phụ kẽm carnosine hiếm gặp nhưng nghiêm trọng có thể xảy ra bao gồm giảm bạch cầu, rối loạn hệ tiêu hóa và thiếu máu nguyên bào phụ. Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm co thắt dạ dày, khó tiêu và buồn nôn.
Kiểm tra với bác sĩ của bạn trước khi dùng bất kỳ loại chất bổ sung carnosine nào nếu bạn đang mang thai, cho con bú, đang có bệnh hoặc đang dùng thuốc. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú thường không nên dùng chất bổ sung này.
Vì nó có thể làm giảm huyết áp, nó không được khuyến khích cho những người bị huyết áp thấp hoặc những người đã sử dụng thuốc để giảm huyết áp.
Carnosinemia là sự thiếu hụt carnosine do một chứng rối loạn chuyển hóa di truyền rất hiếm gặp. Các triệu chứng của rối loạn này thường bắt đầu trong thời kỳ sơ sinh và có thể bao gồm buồn ngủ, co giật có thể kèm theo cử động cơ giật không chủ ý của cánh tay, chân hoặc đầu (co giật cơ) và khuyết tật trí tuệ.
Vì L-carnosine có thể làm giảm huyết áp, nên thường không nên dùng nó cùng với thuốc hạ huyết áp (thuốc điều trị huyết áp cao).
Nếu bạn bổ sung L-carnosine cùng với các loại thuốc được sử dụng để giảm huyết áp cao, bạn có thể khiến huyết áp của mình giảm xuống mức thấp nguy hiểm. Thuốc điều trị huyết áp cao bao gồm verapamil (Calan, Isoptin, Verelan), felodipine (Plendil), diltiazem (Cardizem), isradipine (DynaCirc), amlodipine (Norvasc) và nifedipine (Adalat, Procardia).
Khuyến nghị bổ sung và liều lượng
Liều lượng carnosine tốt nhất là gì? Các khuyến nghị là từ 50 đến 1.000 miligam mỗi ngày.
Tuy nhiên, hiện không có khuyến nghị tiêu chuẩn nào vì những lợi ích y tế nhất định và liều lượng điều trị vẫn chưa được chứng minh.
Nếu bạn quyết định bổ sung, liều lượng tốt nhất cho bạn sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố bao gồm tình trạng sức khỏe của bạn và lý do bổ sung. Kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về liều lượng tốt nhất và luôn tuân theo liều lượng khuyến cáo để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Trừ khi bạn có một chế độ ăn cực kỳ ít protein, việc bổ sung thường không được đảm bảo vì carnosine trong các nguồn thực phẩm, chẳng hạn như thịt bò, rất có giá trị sinh học. Khi các nguồn protein thích hợp được tiêu thụ, mức carnosine trong cơ thể đã được chứng minh là tăng nhanh chóng (trong vòng vài giờ).
Đọc kỹ nhãn sản phẩm, nhưng người ta thường khuyên rằng carnosine có thể được dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, bạn không bao giờ nên uống các chất bổ sung có chứa kẽm khi bụng đói.
Hiệu quả của việc bổ sung bằng đường uống còn nhiều nghi vấn vì hầu hết carnosine được hấp thụ từ ruột sẽ bị phá hủy trong máu bởi các enzym gọi là carnosinase. Đây là một lý do quan trọng khác tại sao điều quan trọng là phải kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi bổ sung.
Tìm ở đâu và sử dụng nó như thế nào
Bạn có thể tìm thấy chất bổ sung trực tuyến và trong các cửa hàng sức khỏe. Nếu bạn không quan tâm đến việc bổ sung, nhưng muốn tăng lượng tiêu thụ của bạn, có một số nguồn thực phẩm.
Thực phẩm chứa carnosine bao gồm thịt, cá và gia cầm. Cố gắng chọn các phiên bản lành mạnh nhất của mỗi loại, chẳng hạn như thịt bò ăn cỏ, cá đánh bắt tự nhiên và gà hữu cơ hoặc gà tây.
Các lựa chọn thân thiện với người ăn chay bao gồm nấm trắng, măng tây, đậu Hà Lan, đậu edamame và đậu nành.
Lời kết
- Carnosine được sản xuất bởi cơ thể nên nó xuất hiện tự nhiên ở người cũng như động vật và được tạo ra bởi sự kết hợp hóa học của hai axit amin, beta-alanine và histidine.
- Hầu hết các nghiên cứu khoa học đều được thực hiện trong ống nghiệm và trên các mô hình động vật, chỉ với một số nghiên cứu lâm sàng nhỏ, do đó lợi ích tiềm năng cho con người vẫn chưa được xác định rõ ràng.
- Carnosine có thể được lấy từ thực phẩm. Thịt được cho ăn cỏ, chăn nuôi trên đồng cỏ là cách tốt nhất để có chất chống oxy hóa này trong chế độ ăn uống của bạn.
- Hiện tại không có đủ thông tin khoa học để xác định phạm vi liều lượng thích hợp, vì vậy hãy kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi dùng chất bổ sung này, đặc biệt nếu bạn hiện đang được điều trị bệnh hoặc đang dùng các loại thuốc khác.